TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

encase

đóng thùng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng ván khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng cốp pha

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

encase

encase

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 envelope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erect the falsework

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set up the moulds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

encase

ummanteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschalen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

encase

coffrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

établir le coffrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encase,erect the falsework,set up the moulds

[DE] einschalen

[EN] encase; erect the falsework; set up the moulds

[FR] coffrer; établir le coffrage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

encase, envelope

đóng bao

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

encase

đóng thùng, đóng ván khuôn, đóng cốp pha

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ummanteln /vt/XD/

[EN] encase

[VI] đóng ván khuôn (đổ bêtông)

Tự điển Dầu Khí

encase

o   đóng bao, cho vào bì, bọc lại

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

encase

đóng thùng