Việt
đóng thùng
đóng ván khuôn
đóng cốp pha
đóng bao
Anh
encase
envelope
erect the falsework
set up the moulds
Đức
ummanteln
einschalen
Pháp
coffrer
établir le coffrage
encase,erect the falsework,set up the moulds
[DE] einschalen
[EN] encase; erect the falsework; set up the moulds
[FR] coffrer; établir le coffrage
encase, envelope
đóng thùng, đóng ván khuôn, đóng cốp pha
ummanteln /vt/XD/
[EN] encase
[VI] đóng ván khuôn (đổ bêtông)
o đóng bao, cho vào bì, bọc lại