Việt
đóng ván khuôn
đóng thùng
đóng cốp pha
Anh
encase
Đức
ummanteln
đóng thùng, đóng ván khuôn, đóng cốp pha
ummanteln /vt/XD/
[EN] encase
[VI] đóng ván khuôn (đổ bêtông)