disk enclosure, envelope, frame, hood, housing
vỏ bọc đĩa
Một vật dùng để bảo vệ hoặc trợ giúp hoặc bao phủ cho máy móc hoặc dụng cụ thiết bị.
A protective or supportive container or covering for a machine or instrument.
disk enclosure /toán & tin/
vỏ bọc đĩa