TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

structural contour line

đường bao cấu trúc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường biên cấu tạo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

structural contour line

structural contour line

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 termination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 envelope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

structural contour line

đường biên cấu tạo

structural contour line

đường bao cấu trúc

structural contour line, termination

đường biên cấu tạo

structural contour line, contouring, envelope

đường bao cấu trúc

Tự điển Dầu Khí

structural contour line

o   đường bao cấu trúc, đường biên cấu tạo