termination /điện lạnh/
tải kết thúc
termination /điện/
chụp đầu cáp
termination /xây dựng/
cuối đường dây
termination /xây dựng/
chấm dứt
termination /xây dựng/
sự chấm dứt
termination /điện/
gánh cuối
termination /điện lạnh/
gánh cuối
termination
sự kết thúc (các quá trình)
termination
chụp đầu cáp
termination /toán & tin/
sự chấm dứt
termination /điện lạnh/
điểm kết thúc (ở ống dẫn sóng)
termination /toán & tin/
chấm dứt
termination /giao thông & vận tải/
chấm dứt
structural contour line, termination
đường biên cấu tạo
Terminal Endpoint Identifier, termination
bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối
outline, perimeter, profile, termination
vẽ đường bao
Radio and Telecommunication Terminal Equipment, termination
thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
baggage terminal, terminal station, termination, terminus
ga cuối hành lý
end or extent, ending, finish, termination
sự kết thúc vùng