TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 termination

tải kết thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chụp đầu cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuối đường dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chấm dứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chấm dứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gánh cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm kết thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường biên cấu tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ đường bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ga cuối hành lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết thúc vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 termination

 termination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

structural contour line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Terminal Endpoint Identifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Radio and Telecommunication Terminal Equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baggage terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminal station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

end or extent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 termination /điện lạnh/

tải kết thúc

 termination /điện/

chụp đầu cáp

 termination /xây dựng/

cuối đường dây

 termination /xây dựng/

chấm dứt

 termination /xây dựng/

sự chấm dứt

 termination /điện/

gánh cuối

 termination /điện lạnh/

gánh cuối

 termination

sự kết thúc (các quá trình)

 termination

chụp đầu cáp

 termination /toán & tin/

sự chấm dứt

 termination /điện lạnh/

điểm kết thúc (ở ống dẫn sóng)

 termination /toán & tin/

chấm dứt

 termination /giao thông & vận tải/

chấm dứt

structural contour line, termination

đường biên cấu tạo

Terminal Endpoint Identifier, termination

bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối

outline, perimeter, profile, termination

vẽ đường bao

Radio and Telecommunication Terminal Equipment, termination

thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông

baggage terminal, terminal station, termination, terminus

ga cuối hành lý

end or extent, ending, finish, termination

sự kết thúc vùng