TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 perimeter

đuờng bao ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu vi ...

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thị trường kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ đường bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 perimeter

 perimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 termination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perimeter

đuờng bao ngoài

 perimeter /xây dựng/

đuờng bao ngoài

 perimeter

chu vi ...

 perimeter /toán & tin/

chu vi ...

 perimeter /y học/

thị trường kế (dụng cụ đo trường nhìn)

outline, perimeter, profile, termination

vẽ đường bao