terminus /xây dựng/
bệ tượng bán thân
terminus
bến cuối
terminus /xây dựng/
bến cuối
terminus /xây dựng/
bệ tượng bán thân
terminus /xây dựng/
ga chót
terminus /ô tô/
bệ tượng bán thân
terminus /y học/
phần cuối
terminus
ga chót
terminus /y học/
bệ tượng bán thân
low-temperature terminology, terminus
thuật ngữ nhiệt độ thấp
baggage terminal, terminal station, termination, terminus
ga cuối hành lý