TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm kết thúc

điểm kết thúc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm cuối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điểm kết thúc

 termination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

terminus

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

điểm kết thúc

Endpunkt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlusspunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Schlus spunkt unter/hinter etw. setzen

đặt đấu chấm hết, kết thúc chuyện 'gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlusspunkt /der/

điểm kết thúc; sự kết thúc;

đặt đấu chấm hết, kết thúc chuyện ' gì. : einen Schlus spunkt unter/hinter etw. setzen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

terminus

điểm cuối, điểm kết thúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 termination /điện lạnh/

điểm kết thúc (ở ống dẫn sóng)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

điểm kết thúc

Endpunkt m điểm không Nullpunkt m điểm lấm chấm Nassenschleim m điểm màu färben vt diểm mấu chốt Kernpunkt m, ' Hauptschwierigkeit f, Knoten m; điểm kết thúc cùa vấn dề der Kem der Sache điểm mốc Anhaltspunkt m điểm mục die Bevölkerung erfassen