Việt
dấu chấm cuối câu
điểm kết thúc
sự kết thúc
Đức
Schlusspunkt
einen Schlus spunkt unter/hinter etw. setzen
đặt đấu chấm hết, kết thúc chuyện 'gì.
Schlusspunkt /der/
dấu chấm cuối câu;
điểm kết thúc; sự kết thúc;
einen Schlus spunkt unter/hinter etw. setzen : đặt đấu chấm hết, kết thúc chuyện ' gì.