contouring
đường viền
contouring
hình bao quanh
contouring /toán & tin/
sự tạo chu tuyến
contouring
sự tạo đường viền
contouring /toán & tin/
sự tạo đường viền
contouring /toán & tin/
đường đồng mức
contouring
sự tạo chu tuyến
contour, contour lathe, contouring
đường khoanh
contour milling, contour lathe, contouring
vân đường viền
structural contour line, contouring, envelope
đường bao cấu trúc
contour line equidistance, contouring, form line, intermediate contour line, isohypse
khoảng cách đường đồng mức