form line /toán & tin/
đường đồng mức
form line /cơ khí & công trình/
đường biểu diễn địa hình
form line
đường biểu diễn địa hình
contour interval, form line, horizontal line, isohypse
khoảng cách đường bình độ
contour line equidistance, contouring, form line, intermediate contour line, isohypse
khoảng cách đường đồng mức
envelope curve of the transmission spectrum, envelope curve of moment, features, form line, frenching, line
đường bao phổ phát xạ