TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 envelope curve of moment

mômen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường bao phổ phát xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 envelope curve of moment

 envelope curve of moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

envelope curve of the transmission spectrum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 features

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frenching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 envelope curve of moment, moment

mômen

Mômen là khoảng thời gian để hoàn thành mọi tác nhiệm của một toàn tác. Sự tạo thành hay xóa đi một đối tượng hoặc cập nhật ngày tháng đều bắt đầu mômen của một toàn tác.

envelope curve of the transmission spectrum, envelope curve of moment, features, form line, frenching, line

đường bao phổ phát xạ