Grade,Level, horizontal line /giao thông & vận tải/
đường bằng
contour interval, form line, horizontal line, isohypse
khoảng cách đường bình độ
Horizontal, horizontal line, sky-line, terrestrial horizon
đường thẳng ngang, đường chân trời
hook, horizon, horizontal, horizontal line, level line
đường nằm ngang
baffle board, cross line, grade crossing, horizontal, horizontal line, level crossing
đường ngang