level crossing /xây dựng/
sự giao nhau đồng mức
level crossing /xây dựng/
đường giao đồng mức
level crossing
chỗ đường giao nhau cùng
level crossing /giao thông & vận tải/
chỗ đường giao nhau cùng
level crossing /giao thông & vận tải/
chỗ đường giao nhau cùng
level crossing
ngã tư đồng mức
level crossing /xây dựng/
ngã tư đồng mức
baffle board, cross line, grade crossing, horizontal, horizontal line, level crossing
đường ngang