Himmelschlüsselrand /m -(e)s/
đường nằm ngang, đường chân trôi; -
Niveaulinie /f =, -n/
đường nằm ngang, đưông chân trôi, đưòng đồng mức, đưông đẳng cao, đưòng bình độ.
Niveau /n -s, -s/
1. mức, múc độ, mực, đường nằm ngang, bề mặt nằm ngang; 2. (mỏ) mực, mức tầng; 3. (kĩ thuật) ống thủy bình, ống nivô, ống đo độ phẳng ngang; 4.(nghĩa bóng) mức độ, trình độ, cáp, bậc.