Việt
đường hoành
sub f dường nằm ngang
mặt phẳng ngang.
đường nằm ngang
Anh
transversal
Đức
Transversale
Transversale /die; -, -n (zwei -[n]) (Geom.)/
đường nằm ngang; đường hoành (Treff gerade);
sub f (toán) dường nằm ngang, mặt phẳng ngang.
Transversale /f/HÌNH/
[EN] transversal
[VI] đường hoành