TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phẳng ngang

mặt phẳng ngang

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt phẳng ngang

horizontal plane of projection

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

horizontal plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transverse plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizontal plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transverse plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt phẳng ngang

horizontale Ebene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrzeug auf waagrechte Fläche oder Hebebühne stellen.

Đặt xe trên mặt phẳng ngang hay giàn nâng.

Fahrzeug auf waagrechte Fläche oder Hebebühne mit Dreh- und Schiebeuntersätzen stellen.

Đặt xe trên mặt phẳng ngang hay giàn nâng với bàn quay và bàn đẩy.

Hierzu müssen die Messeinrichtungen wie z.B. Dreh- und Schiebeuntersätze auf einer horizontalen Ebene liegen.

Để thực hiện điều này, các thiết bị đo thí dụ như bàn quay, bàn đẩy phải được nằm trên một mặt phẳng ngang.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

horizontale Ebene /f/HÌNH/

[EN] horizontal plane

[VI] mặt phẳng ngang

Từ điển tổng quát Anh-Việt

horizontal plane of projection

mặt phẳng ngang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transverse plane

mặt phẳng ngang

horizontal plane

mặt phẳng ngang

 horizontal plane, transverse plane /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

mặt phẳng ngang

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

horizontal plane of projection

mặt phẳng ngang

Từ điển cơ khí-xây dựng

horizontal plane of projection /CƠ KHÍ/

mặt phẳng ngang