Việt
mặt phẳng ngang
Anh
horizontal plane of projection
horizontal plane
transverse plane
Đức
horizontale Ebene
Fahrzeug auf waagrechte Fläche oder Hebebühne stellen.
Đặt xe trên mặt phẳng ngang hay giàn nâng.
Fahrzeug auf waagrechte Fläche oder Hebebühne mit Dreh- und Schiebeuntersätzen stellen.
Đặt xe trên mặt phẳng ngang hay giàn nâng với bàn quay và bàn đẩy.
Hierzu müssen die Messeinrichtungen wie z.B. Dreh- und Schiebeuntersätze auf einer horizontalen Ebene liegen.
Để thực hiện điều này, các thiết bị đo thí dụ như bàn quay, bàn đẩy phải được nằm trên một mặt phẳng ngang.
horizontale Ebene /f/HÌNH/
[EN] horizontal plane
[VI] mặt phẳng ngang
horizontal plane, transverse plane /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
horizontal plane of projection /CƠ KHÍ/