TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đẳng cao

đường đẳng cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường đồng mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường nằm ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường chân trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường bình độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

f=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n đưòng nằm ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông chân trời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng đồng múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường bình độ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đường đẳng cao

 isocandle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contour line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contour line

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

isohypse

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đường đẳng cao

Isohypse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niveaulinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schichtenlinie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schichtenlinie

f=, -n đưòng nằm ngang, đưông chân trời, đưòng đồng múc, đường đẳng cao, đường bình độ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isohypse

đường đồng mức, đường đẳng cao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Isohypse /die; -, -n (Geogr.)/

đường đẳng cao;

Niveaulinie /die/

đường nằm ngang; đường chân trời; đường đồng mức; đường đẳng cao; đường bình độ (Höhenlinie);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contour line

đường đẳng cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isocandle /điện lạnh/

đường đẳng cao

 contour line /xây dựng/

đường đẳng cao (chu tuyến)