Việt
ống thủy bình
ống bọt khí
ni vô
mức
múc độ
mực
đường nằm ngang
bề mặt nằm ngang
mức tầng
ống nivô
ống đo độ phẳng ngang
mức độ
trình độ
cáp
bậc.
Anh
water level
water glass
air level
Đức
Niveau
Niveau /n -s, -s/
1. mức, múc độ, mực, đường nằm ngang, bề mặt nằm ngang; 2. (mỏ) mực, mức tầng; 3. (kĩ thuật) ống thủy bình, ống nivô, ống đo độ phẳng ngang; 4.(nghĩa bóng) mức độ, trình độ, cáp, bậc.
ống bọt khí, ni vô, ống thủy bình
water level /giao thông & vận tải/
water glass /giao thông & vận tải/
water glass, water level /xây dựng/