TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ni vô

ống bọt khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ni vô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống thủy bình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ni vô

air level

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch das Einbringen von Putz- und Ausgleichs-Estrich lassen sich Unebenheiten nivellieren.

Kế đến dùng vữa xi măng tạo một mặt phẳng đều (cân bằng ni-vô)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air level

ống bọt khí, ni vô, ống thủy bình