Việt
ống bọt khí
nivô
ni vô
ống thủy bình
Anh
air level
bubble level
Đức
Röhrenlibelle
ống bọt khí, ni vô, ống thủy bình
Röhrenlibelle /f/CNSX/
[EN] air level
[VI] ống bọt khí, nivô
air level, bubble level
air level /cơ khí & công trình/