Việt
mức
mực
đường nằm ngang
mức độ
trình độ
nivô
ống thuỷ
múc độ
bề mặt nằm ngang
mức tầng
ống thủy bình
ống nivô
ống đo độ phẳng ngang
cáp
bậc.
mặt phẳng nằm ngang
cấp bậc
Anh
level
grade
horizon
soil horizon
zone
Đức
Niveau
Bodenhorizon
Horizont
Zone
Höhe
Zahlen
Pegel
Pháp
couche de sol
horizon du sol
niveau
das Niveau des Sees
mực nước biển.
ein gewisses Niveau haben
có trình độ tương đối tốt.
Höhe,Zahlen,Pegel,Niveau
Höhe, Zahlen, Pegel, Niveau
Bodenhorizon,Horizont,Niveau,Zone /SCIENCE/
[DE] Bodenhorizon; Horizont; Niveau; Zone
[EN] horizon; soil horizon; zone
[FR] couche de sol; horizon; horizon du sol; zone
Niveau /[ni’vo:], das; -s, -s/
mức; mực; mặt phẳng nằm ngang; đường nằm ngang;
das Niveau des Sees : mực nước biển.
cấp bậc; mức độ; trình độ;
ein gewisses Niveau haben : có trình độ tương đối tốt.
Niveau /n -s, -s/
1. mức, múc độ, mực, đường nằm ngang, bề mặt nằm ngang; 2. (mỏ) mực, mức tầng; 3. (kĩ thuật) ống thủy bình, ống nivô, ống đo độ phẳng ngang; 4.(nghĩa bóng) mức độ, trình độ, cáp, bậc.
Niveau /nt/XD/
[EN] grade, level
[VI] mức, nivô, ống thuỷ
Niveau /nt/CƠ, Đ_LƯỜNG, KTC_NƯỚC/
[EN] level
[VI] mức