Việt
mặt phẳng nằm ngang
hình chiếu phẳng
mức
mực
đường nằm ngang
Anh
ground plane
horizontal plane
Đức
Viertelwellen-Vertikalantenne mit Gegengewicht
erste Projektionsebene
Niveau
Schräglenkerachsen (Bild 1, Seite 497) bestehen aus zwei Dreieckslenkern, bei denen die Drehachse der beiden Anlenklager schräg zur Querachse des Fahrzeuges (a = 10° bis 20°) und horizontal oder leicht zur Fahrzeugmitte geneigt (b) verläuft.
Đòn dẫn hướng nghiêng (Hình 1, trang 497) gồm hai đòn dẫn hướng hình tam giác, có trục xoay của hai ổ khớp chạy nghiêng so với trục ngang của xe (α = 10° đến 20°) và chạy song song với mặt phẳng nằm ngang hay hơi nghiêng về phía giữa xe (β).
Dichtewert in Augenhöhe an der Skala ablesen (Ablesekante = ebene Flüssigkeitsoberfläche).
Đọc trị số tỷ trọng tại nấc thang đo ở tầm nhìn của mắt (mép đọc = mặt phẳng nằm ngang của chất lỏng).
das Niveau des Sees
mực nước biển.
Niveau /[ni’vo:], das; -s, -s/
mức; mực; mặt phẳng nằm ngang; đường nằm ngang;
mực nước biển. : das Niveau des Sees
Viertelwellen-Vertikalantenne mit Gegengewicht /f/VT&RĐ/
[EN] ground plane
[VI] mặt phẳng nằm ngang, hình chiếu phẳng
erste Projektionsebene /f/HÌNH/
[VI] mặt phẳng nằm ngang; hình chiếu phẳng
mặt phẳng nằm ngang, hình chiếu phẳng
ground plane, horizontal plane