TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phẳng nằm ngang

mặt phẳng nằm ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình chiếu phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nằm ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mặt phẳng nằm ngang

ground plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

horizontal plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 ground plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizontal plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt phẳng nằm ngang

Viertelwellen-Vertikalantenne mit Gegengewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erste Projektionsebene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Niveau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schräglenkerachsen (Bild 1, Seite 497) bestehen aus zwei Dreieckslenkern, bei denen die Drehachse der beiden Anlenklager schräg zur Querachse des Fahrzeuges (a = 10° bis 20°) und horizontal oder leicht zur Fahrzeugmitte geneigt (b) verläuft.

Đòn dẫn hướng nghiêng (Hình 1, trang 497) gồm hai đòn dẫn hướng hình tam giác, có trục xoay của hai ổ khớp chạy nghiêng so với trục ngang của xe (α = 10° đến 20°) và chạy song song với mặt phẳng nằm ngang hay hơi nghiêng về phía giữa xe (β).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dichtewert in Augenhöhe an der Skala ablesen (Ablesekante = ebene Flüssigkeitsoberfläche).

Đọc trị số tỷ trọng tại nấc thang đo ở tầm nhìn của mắt (mép đọc = mặt phẳng nằm ngang của chất lỏng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Niveau des Sees

mực nước biển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niveau /[ni’vo:], das; -s, -s/

mức; mực; mặt phẳng nằm ngang; đường nằm ngang;

mực nước biển. : das Niveau des Sees

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viertelwellen-Vertikalantenne mit Gegengewicht /f/VT&RĐ/

[EN] ground plane

[VI] mặt phẳng nằm ngang, hình chiếu phẳng

erste Projektionsebene /f/HÌNH/

[EN] ground plane

[VI] mặt phẳng nằm ngang; hình chiếu phẳng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ground plane

mặt phẳng nằm ngang, hình chiếu phẳng

Từ điển toán học Anh-Việt

horizontal plane

mặt phẳng nằm ngang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horizontal plane

mặt phẳng nằm ngang

ground plane

mặt phẳng nằm ngang

 ground plane, horizontal plane

mặt phẳng nằm ngang