TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mực

mực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cá mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạch tuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực ma .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng thủy tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng thủy chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính phản xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miíc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính tiềm vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng nhòm ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép lật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẳng cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng phẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng địa chất 2. nivô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống bọt nước 3.lò ngang ~ of ground water mự c nước dưới đất ~ of no-strain đới trung hoà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực cơ sở base ~ mực cơ sở bed ~ độ cao lòng binocular hand ~ nivô hai ống kính xách tay bull's eye ~ ống thuỷ tròn bottom ~ tầng đáy chambered ~ ống thuỷ có ngăn chứa check ~ mức kiểm tra circular ~ ống thuỷ tròn condensation ~ mực ngưng kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cao ngưng kết contact ~ ống thuỷ tiếp xúc convection condensation ~ độ cao ngưng kết đối lưu cross ~ mực cắt ngang cylindrical ~ ống thuỷ hình trụ datum ~ mực chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống thuỷ chuẩn chính xác cao floating ~ mực nổi flood ~ mực nước lũ flood discharge ~ mực nước tháo lũ freezing ~ độ cao đóng băng ~ gage máy thu ỷ chuẩn gallery ~ hành lang geodetic ~ ống thuỷ chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nivô trắc địa geoid ~ mặt geoit haft-tide ~ mực triều trung bình hand ~ 1.lò phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngách lò dọc dưới tầng 2.nivô xách tay head-water ~ mực nước thượng lưu higher ~ mức cao hơn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng trên high-water ~ mực nước cao hydrostatic ~ mực thuỷ tĩnh ideal sea ~ mực nước biển lí tưởng initial ~ mức nguyên thuỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt nước chuẩn initial steady ~ mực nước ổn định ban đầu isopiestic ~ mặt đẳng áp karst base ~ mực cơ sở cáctơ latitude ~ ống thuỷ bắc ngang lower ~ tầng dưới mực thấp low-lying ~ mức ở dưới thấp low-water ~ mực nước dòng main ~ ống thuỷ chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng công nghiệp quantized ~ mức lượng tử radiation ~ mức bức xạ recurrence ~ mực được duy trì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng lặp đi lặp lại reference ~ mực chuẩn reversible spirit ~ ống thuỷ đảo được rise ~ tầng trên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực dâng river ~ mực nước sông river base ~ mực gốc của sông safe ~ mức an toàn sea ~ mặt biển self-aligning ~ ống thuỷ tự động sensitive ~ ống thuỷ nhạy shifting ~ độ cao biến đổi sill ~ tầng cơ sở sphere ~ mực vỏ quả đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực địa quyển standing ~ mực ổn định static ~ mực tĩnh stationary ~ mực ổn định still water ~ mực nước yên lặng surface ~ mức trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống thuỷ của bàn độ ngang surveyors ~ mức quan sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy ni vô suspended ~ ống thuỷ treo tectonic ~ mặt kiến tạo titling ~ nivô có vít nâng trophic ~ mức dinh dưỡng tubular ~ ống thuỷ bình hình trụ underground water ~ mực nước ngầm undisturbed water ~ mực nước không bị tác động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực nước lặng universal ~ nivô phổ dụng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nivô vạn năng upper water ~ mực nước ở đoạn sông phía trên vertical-circle ~ ống thuỷ đĩa đứng vibrational ~ mức dao động water ~ mực nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng tháo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò dọc tháo nước water-gauge ~ mực nước theo thước đo yearly sea ~ mực nước biển trung bình năm zero water ~ mực zero của nước zenith ~ ống thuỷ chuẩn chính của máy ngắm thiên đỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mức thiên đỉnh zero ~ mực không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực zero bubble ~ ống bọt nước spirit ~ ống bọt nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
mức

mức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nằm ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt nằm ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống thủy bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống nivô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống đo độ phẳng ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt phẳng nằm ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con mực

con mực

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con tuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
múc

múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo lưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ đo lường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng đong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cóc đong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mực .

mực .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mực

ink

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toner

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 ink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level even

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

level

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
con mực

cuttle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
mức

 level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mực

Tinte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tusche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwarz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Niveau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tintenfisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krake

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Setzwaage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Standard

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spiegel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stand 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con mực

Tintenfisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polyp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mức

Niveau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

masochistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mực .

gestaut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
múc

Maß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spiegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftstoffvorratsanzeiger.

Đồng hồ mực nhiên liệu.

v Ölstand. Ein zu hoher Ölstand führt zu harten Schaltungen und evtl. Undichtigkeiten.

Mực dầu. Mực dầu quá cao gây khó khăn khi chuyển số và có thể làm rò rỉ dầu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ursprünglicher Flüssigkeitsspiegel

Mực chất lỏng lúc đầu

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bleibt der Flüssigkeitsfilm für 2 bis 3 Sekunden oder länger bestehen, hat die Oberfläche mindestens den Energiewert der entsprechenden Testtinte.

mỏng hoặc mực thử sẽ co lại thành những giọt mực nhỏ (theo hàng dài trên vết mực vừa phết).

Die Farbe löst sich vom Tampon und haftet am Formteil an.

Mực in thấm ra khỏi tấm gối mực để bám lên bề mặt của chi tiết được in.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klar wie dicke Tinte sein

rõ ràng như ánh sáng ban ngày, hiển nhiên

in der Tinte sitzen (ugs.)

đang ở trong tình thế nan giải

in die Tinte geraten (ugs.)

rơi vào tình thế nan giải.

in zunehmendem Meße

với mức độ mỗi lúc một tăng-, weder Maß noch Ziel kennen: vô hạn độ

ohne Maß und Ziel

quá độ, thái quá, không còn biết phải quấy

in/mit Maßen

có giới hạn, biết tự điều tiết

über die/aỉle Maßen (geh.)

quá mức, quá hạn độ.

das Niveau des Sees

mực nước biển.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinesische Tinte

mực nho; ♦ in

der Tinte sitzen, in die geraten

bị tẽn tò, bị bẽ mặt, bị tẽn mặt, bị xấu hổ; bị khó khăn, bị lúng túng.

sich im Spiegel besehen

soi gương; 2. (nghĩa bóng) tấm gương; [sự] phản chiếu, phản xạ, phản ánh, phản ảnh; 3. bề mặt, mặt, miíc, mực; 4. mặt (nưdc); 5. (quân sự) kính tiềm vọng, óng nhòm ngầm; 6. (quân sự) hồng tâm, điểm đen (cúa bia); 7. mép lật, mép bẻ, ve áo; 8. (quân sự) phủ hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm.

dem Stand 1 (von D) liegen

vượt múc; 4. chiều hưóng, phương hưóng (hành động); 5. (sử) đẳng cấp, tầng lóp;

der dritte Stand 1

đẳng cắp thứ ba; ein

Mann von Stand 1 und Würden

ngưòi có uy tín, ngưòi có thế lực.

ohne Maß und Ziel

không có chừng mực, vô độ;

über alle Maß en

quá dỗi; 4. kích thưỏc, cô, số, khổ; 5. pl cóc đong;

zwei Maß Bier

hai cốc bia^eín

gerüttelt und geschüttelt Maß

tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

level even

bằng phẳng , mặt, mực , tầng

level

1.mặt, mực, tầng ; tầng địa chất 2.(kính) nivô, ống bọt nước 3.lò ngang ~ of ground water mự c nước dưới đất ~ of no-strain đới trung hoà, đới không ứng suất lực ~ of subsoil water m ự c nước ngầ m (tầng nông) ~ of tail water mực nước thấp ( mựa nước thấp nhất ở hai bên đập) ~ of water table m ự c gương n ước actual sea ~ mực nước biển thực tế arbitrary ~ mực (nước) quy ước assumed mean sea ~ mực nước biển trung bình thừa nhận automatic (-aligning) ~ ống thuỷ chuẩn tự động background ~ nền chuẩn (của kim loại) basal ~ tầng cơ sở, mực cơ sở base ~ mực cơ sở (của sông) bed ~ độ cao lòng (sông) (so với mặt biển) binocular hand ~ nivô hai ống kính xách tay bull' s eye ~ ống thuỷ tròn bottom ~ tầng đáy chambered ~ ống thuỷ có ngăn chứa check ~ mức kiểm tra circular ~ ống thuỷ tròn condensation ~ mực ngưng kết, độ cao ngưng kết contact ~ ống thuỷ tiếp xúc convection condensation ~ độ cao ngưng kết đối lưu cross ~ mực cắt ngang cylindrical ~ ống thuỷ hình trụ datum ~ mực chuẩn, mặt chuẩn dead ~ mặt hoàn toàn phẳng deep ~ tầng nằm dưới sâu downstream mininum water ~ mực nước thấp nhất ở vùng hạ lưu drainage ~ mực nước tưới dynamic ~ mức động lực energy ~ mức năng lượng equivalent water ~ mực nước tương đương first order ~ ống thuỷ chuẩn hạng I, ống thuỷ chuẩn chính xác cao floating ~ mực nổi flood ~ mực nước lũ flood discharge ~ mực nước tháo lũ freezing ~ độ cao đóng băng ~ gage máy thu ỷ chuẩn gallery ~ hành lang (khai thác) geodetic ~ ống thuỷ chuẩn, nivô trắc địa geoid ~ mặt geoit haft-tide ~ mực triều trung bình hand ~ 1.lò phụ, ngách lò dọc dưới tầng 2.nivô xách tay head-water ~ mực nước thượng lưu higher ~ mức cao hơn; tầng trên high-water ~ mực nước cao hydrostatic ~ mực thuỷ tĩnh ideal sea ~ mực nước biển lí tưởng initial ~ mức nguyên thuỷ ; mặt nước chuẩn initial steady ~ mực nước ổn định ban đầu isopiestic ~ mặt đẳng áp karst base ~ mực cơ sở (của quá trình) cáctơ latitude ~ ống thuỷ bắc ngang lower ~ tầng dưới mực thấp low-lying ~ mức ở dưới thấp low-water ~ mực nước dòng main ~ ống thuỷ chính, ống thuỷ tancot (trong máy ngắm thiên đỉnh ) master ~ ống thuỷ chính mean annual water ~ mực nước bình quân năm mean hight water ~ mực nước cao trung bình mean land ~ độ cao trung bình của lục địa mean sea ~ mực nước biển trung bình mean sphere ~ mức phẳng trung bình của mặt đất mean tide ~ mức triều trung bình mean water ~ mực nước bình quân, mực nước thường microoptic ~ nivô (có bộ phận đo) vi quang mining ~ độ sâu khai thác mixing condensation ~ độ cao ngưng kết hỗn hợp monocular hand ~ nivô xách tay một ống kính monthly sea ~ mực nước biển trung bình tháng overflow ~ mực nước lũ permissible ~ mức cho phép phreatic water ~ mực nước ngầm piezometric ~ mặt áp lực nước plumb ~ ống thuỷ có quả dọi precise ~ nivô chính xác prism ~ nivô lăng kính production ~ tầng sản xuất, tầng công nghiệp quantized ~ mức lượng tử radiation ~ mức bức xạ recurrence ~ mực được duy trì; tầng lặp đi lặp lại reference ~ mực chuẩn reversible spirit ~ ống thuỷ đảo được rise ~ tầng trên; mực dâng river ~ mực nước sông river base ~ mực (xâm thực ) gốc của sông safe ~ mức an toàn sea ~ mặt biển self-aligning ~ ống thuỷ tự động sensitive ~ ống thuỷ nhạy shifting ~ độ cao biến đổi sill ~ tầng cơ sở sphere ~ mực vỏ quả đất, mực địa quyển standing ~ mực ổn định static ~ mực tĩnh stationary ~ mực (biển) ổn định still water ~ mực nước yên lặng surface ~ mức trên mặt; ống thuỷ của bàn độ ngang surveyors ~ mức (của người ) quan sát; máy ni vô suspended ~ ống thuỷ treo tectonic ~ mặt kiến tạo titling ~ nivô có vít nâng trophic ~ mức dinh dưỡng tubular ~ ống thuỷ bình hình trụ underground water ~ mực nước ngầm (tầng sâu) undisturbed water ~ mực nước không bị tác động, mực nước lặng universal ~ nivô phổ dụng, nivô vạn năng upper water ~ mực nước ở đoạn sông phía trên vertical-circle ~ ống thuỷ đĩa đứng vibrational ~ mức dao động water ~ mực nước; tầng tháo, lò dọc tháo nước water-gauge ~ mực nước theo thước đo yearly sea ~ mực nước biển trung bình năm zero water ~ mực zero của nước zenith ~ ống thuỷ chuẩn chính của máy ngắm thiên đỉnh; mức thiên đỉnh zero ~ mực không, mực zero bubble ~ ống bọt nước spirit ~ ống bọt nước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tinte /[’tinta], die; -, -n/

mực; mực viết; mực vẽ;

rõ ràng như ánh sáng ban ngày, hiển nhiên : klar wie dicke Tinte sein đang ở trong tình thế nan giải : in der Tinte sitzen (ugs.) rơi vào tình thế nan giải. : in die Tinte geraten (ugs.)

Polyp /[po'ly:p], der; -en, -en/

(veraltet, noch ugs ) con tuộc; con mực (Krake);

Tintenfisch /der/

con mực; cá mực (Kopf füßer);

masochistisch /(Adj.)/

mức; mực; mức độ; chùng mực; giới hạn;

với mức độ mỗi lúc một tăng-, weder Maß noch Ziel kennen: vô hạn độ : in zunehmendem Meße quá độ, thái quá, không còn biết phải quấy : ohne Maß und Ziel có giới hạn, biết tự điều tiết : in/mit Maßen quá mức, quá hạn độ. : über die/aỉle Maßen (geh.)

Niveau /[ni’vo:], das; -s, -s/

mức; mực; mặt phẳng nằm ngang; đường nằm ngang;

mực nước biển. : das Niveau des Sees

Spiegel /[’Jpi:gal], der; -s, -/

bề mặt; mặt; múc; mực (sông, hồ, ao V V );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ink

mực

Dạng lỏng, bột hoặc dạng hồ được sử dụng để viết hoặc in trên giấy và các chất liệu khác, thường gồm chất nhuộm và chất dẫn.

A liquid, powder, or paste used for writing or printing on paper and other material, usually consisting of a colorant and a carrier vehicle.

 level

mức, mực

1. đường song song với mặt đất hay mặt phẳng nằm ngang; có một bề mặt bằng phẳng hay nhẵn. 2. vị trí theo chiều ngang của một vật; ví dụ như độ cao của nước trong một bể chứa.

1. parallel to the ground or to some other horizontal surface; having a flat or even surface.parallel to the ground or to some other horizontal surface; having a flat or even surface.2. the horizontal position of something; e.g., the height of water in a reservoir.the horizontal position of something; e.g., the height of water in a reservoir.

level

mức, mực

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestaut /a (kĩ thuật)/

mực (nưóc sông, hồ...).

Tinte /f =, -n/

mực, mực viết; chinesische Tinte mực nho; ♦ in der Tinte sitzen, in die geraten bị tẽn tò, bị bẽ mặt, bị tẽn mặt, bị xấu hổ; bị khó khăn, bị lúng túng.

Tintenfisch /m -es, -e (động vật)/

con] mực, cá mực (Sepia offieinalis L.),

Krake /m -n, -n/

1. [con] mực, cá mực (Sepia officinalis L.); 2. [con] bạch tuộc, mực ma (Octopus vulgaris L.).

Setzwaage /f =, -n/

óng thủy tinh, óng thủy chuẩn, mực, mức.

Standard /m-s, -s/

1. tiêu chuẩn, qui cách, qui phạm, mực, mẫu; 2. (thể thao) múc độ, trình độ, cấp, bậc.

Spiegel /m -s, =/

1. cái gương, kính phản xạ; ein blinder - gương mỏ; sich im Spiegel besehen soi gương; 2. (nghĩa bóng) tấm gương; [sự] phản chiếu, phản xạ, phản ánh, phản ảnh; 3. bề mặt, mặt, miíc, mực; 4. mặt (nưdc); 5. (quân sự) kính tiềm vọng, óng nhòm ngầm; 6. (quân sự) hồng tâm, điểm đen (cúa bia); 7. mép lật, mép bẻ, ve áo; 8. (quân sự) phủ hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm.

Stand 1 /m -(e)s, Ständ/

m -(e)s, Stände 1. địa điểm, vị trí; 2. tình hình, tình thế, tình trạng, hoàn cảnh, cục diện, tình huống, trạng huống; 3.mực, múc, múc độ, trình độ, múc độ, cấp, bậc; über dem Stand 1 (von D) liegen vượt múc; 4. chiều hưóng, phương hưóng (hành động); 5. (sử) đẳng cấp, tầng lóp; der dritte Stand 1 đẳng cắp thứ ba; ein Mann von Stand 1 und Würden ngưòi có uy tín, ngưòi có thế lực.

Niveau /n -s, -s/

1. mức, múc độ, mực, đường nằm ngang, bề mặt nằm ngang; 2. (mỏ) mực, mức tầng; 3. (kĩ thuật) ống thủy bình, ống nivô, ống đo độ phẳng ngang; 4.(nghĩa bóng) mức độ, trình độ, cáp, bậc.

Maß /n-es, -e/

1. đơn vị đo lưòng, độ đo, dụng cụ đo lường; in dem - e wie, als (thành ngữ) cú càng... lại càng...; 2. kích thưdc, thưóc đo, óng đong; (nghĩa bóng) tiêu chuẩn, chuẩn mực, chuẩn độ; 3. múc, mực, múc độ, chừng mực, giói hạn; ohne Maß und Ziel không có chừng mực, vô độ; über alle Maß en quá dỗi; 4. kích thưỏc, cô, số, khổ; 5. pl cóc đong; zwei Maß Bier hai cốc bia^eín gerüttelt und geschüttelt Maß tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, thỏa thuê, thỏa ý, đầy dẫy, vô thiên lủng; mít eigenem - (e) messen suy bụng ta ra bụng ngưài.’

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mực

1) Tinte f; Tusche f; mực dỏ rote Tinte f; bình lọ nghiên mực Tintenfaß n;

2) schwarz (a) chó mực schwarzer Hund m;

3) Niveau n; mực nước Pegelstand m, Wasserspiegel m; mực nước biển Meeresspiegel m;

4) (dộng) cá mực Tintenfisch m.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tinte /f/GIẤY/

[EN] ink

[VI] mực

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con mực

[DE] Tintenfisch

[EN] cuttle

[VI] con mực

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ink

mực

toner

mực