TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinte

mực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mực viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mực vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tinte

ink

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

tinte

Tinte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klar wie dicke Tinte sein

rõ ràng như ánh sáng ban ngày, hiển nhiên

in der Tinte sitzen (ugs.)

đang ở trong tình thế nan giải

in die Tinte geraten (ugs.)

rơi vào tình thế nan giải.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinesische Tinte

mực nho; ♦ in

der Tinte sitzen, in die geraten

bị tẽn tò, bị bẽ mặt, bị tẽn mặt, bị xấu hổ; bị khó khăn, bị lúng túng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tinte /[’tinta], die; -, -n/

mực; mực viết; mực vẽ;

klar wie dicke Tinte sein : rõ ràng như ánh sáng ban ngày, hiển nhiên in der Tinte sitzen (ugs.) : đang ở trong tình thế nan giải in die Tinte geraten (ugs.) : rơi vào tình thế nan giải.

Tinte /[’tinta], die; -, -n/

(geh ) màu sắc (Färbung, Farbe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tinte /f =, -n/

mực, mực viết; chinesische Tinte mực nho; ♦ in der Tinte sitzen, in die geraten bị tẽn tò, bị bẽ mặt, bị tẽn mặt, bị xấu hổ; bị khó khăn, bị lúng túng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tinte

ink

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tinte /f/GIẤY/

[EN] ink

[VI] mực