Tinte /[’tinta], die; -, -n/
mực;
mực viết;
mực vẽ;
klar wie dicke Tinte sein : rõ ràng như ánh sáng ban ngày, hiển nhiên in der Tinte sitzen (ugs.) : đang ở trong tình thế nan giải in die Tinte geraten (ugs.) : rơi vào tình thế nan giải.
Tinte /[’tinta], die; -, -n/
(geh ) màu sắc (Färbung, Farbe);