TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tusche

mực vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưc nho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tusche

ink

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
chinesische tusche

Chinese ink

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Indian ink

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tusche

Tusche

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chinesische tusche

Chinesische Tusche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tusche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeichentusche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chinesische tusche

encre de Chine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chinesische Tusche,Tusche,Zeichentusche /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Chinesische Tusche; Tusche; Zeichentusche

[EN] Chinese ink; Indian ink

[FR] encre de Chine

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tusche /í =, -n/

í =, mực vẽ, mực màu, mực tàu, mưc nho.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tusche

ink