Dienstgradabzeichen /n -s, =/
cắp hiệu, quân hiệu, quân hàm, lon.
Rangabzeichen /n -s, =/
cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm, lon;
Kragenlitze /f =, -n (quân sự)/
phù hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm; Kragen
Spiegel /m -s, =/
1. cái gương, kính phản xạ; ein blinder - gương mỏ; sich im Spiegel besehen soi gương; 2. (nghĩa bóng) tấm gương; [sự] phản chiếu, phản xạ, phản ánh, phản ảnh; 3. bề mặt, mặt, miíc, mực; 4. mặt (nưdc); 5. (quân sự) kính tiềm vọng, óng nhòm ngầm; 6. (quân sự) hồng tâm, điểm đen (cúa bia); 7. mép lật, mép bẻ, ve áo; 8. (quân sự) phủ hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm.