TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm đen

Điểm đen

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc đen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa sổ tròn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ mắt trâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ buộc néo dây cáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt bão

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm giữa của bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm nguy hiểm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

cái gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính phản xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miíc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính tiềm vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng nhòm ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép lật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điểm đen 1

hồng tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm đen 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điểm đen

Accident black spot

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

blacking holes

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bullseye

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Black spot

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

high accident location

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

điểm đen 1

Spiegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
điểm đen

Schwarze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spiegel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

điểm đen

Point noir

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich im Spiegel besehen

soi gương; 2. (nghĩa bóng) tấm gương; [sự] phản chiếu, phản xạ, phản ánh, phản ảnh; 3. bề mặt, mặt, miíc, mực; 4. mặt (nưdc); 5. (quân sự) kính tiềm vọng, óng nhòm ngầm; 6. (quân sự) hồng tâm, điểm đen (cúa bia); 7. mép lật, mép bẻ, ve áo; 8. (quân sự) phủ hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ins Schwarze treffen

làm đúng diều cần làm, nói đúng tim đen.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spiegel /m -s, =/

1. cái gương, kính phản xạ; ein blinder - gương mỏ; sich im Spiegel besehen soi gương; 2. (nghĩa bóng) tấm gương; [sự] phản chiếu, phản xạ, phản ánh, phản ảnh; 3. bề mặt, mặt, miíc, mực; 4. mặt (nưdc); 5. (quân sự) kính tiềm vọng, óng nhòm ngầm; 6. (quân sự) hồng tâm, điểm đen (cúa bia); 7. mép lật, mép bẻ, ve áo; 8. (quân sự) phủ hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Điểm đen,điểm nguy hiểm

[EN] Black spot; high accident location [USA]

[VI] Điểm đen; điểm nguy hiểm

[FR] Point noir

[VI] Qua thống kê, phát hiện các điểm tập trung tai nạn trên đường để có giải pháp hữu hiệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spiegel /[’Jpi:gal], der; -s, -/

hồng tâm; điểm đen (của bia) 1;

Schwarze /das; -n/

điểm đen; điểm giữa của bia;

làm đúng diều cần làm, nói đúng tim đen. : ins Schwarze treffen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blacking holes

hốc đen, điểm đen (tạp chất cacbon phát hiện thấy khi gia công vật đúc)

bullseye

lỗ tròn, cửa sổ tròn, lỗ mắt trâu, lỗ buộc néo dây cáp, điểm đen (bia), mắt bão

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Điểm đen

Điểm đen

Accident black spot