Việt
mắt bão
lỗ tròn
cửa sổ tròn
lỗ mắt trâu
lỗ buộc néo dây cáp
điểm đen
Anh
exudation of storm
bullseye
lỗ tròn, cửa sổ tròn, lỗ mắt trâu, lỗ buộc néo dây cáp, điểm đen (bia), mắt bão
exudation of storm /cơ khí & công trình/