TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp hiệu

cấp hiệu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính phản xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miíc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính tiềm vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng nhòm ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép lật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân hàm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cấp hiệu

Rangabzeichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tresse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schulterstück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Borte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kragenlitze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spiegel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstgradabzeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich im Spiegel besehen

soi gương; 2. (nghĩa bóng) tấm gương; [sự] phản chiếu, phản xạ, phản ánh, phản ảnh; 3. bề mặt, mặt, miíc, mực; 4. mặt (nưdc); 5. (quân sự) kính tiềm vọng, óng nhòm ngầm; 6. (quân sự) hồng tâm, điểm đen (cúa bia); 7. mép lật, mép bẻ, ve áo; 8. (quân sự) phủ hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rangabzeichen /das (früher)/

cấp hiệu; quân hiệu; quân hàm; lon (Dienstgradab zeichen);

Dienstgradabzeichen /das/

cấp hiệu; quân hiệu; quân hàm; lon;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rangabzeichen /n -s, =/

cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm, lon;

Kragenlitze /f =, -n (quân sự)/

phù hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm; Kragen

Spiegel /m -s, =/

1. cái gương, kính phản xạ; ein blinder - gương mỏ; sich im Spiegel besehen soi gương; 2. (nghĩa bóng) tấm gương; [sự] phản chiếu, phản xạ, phản ánh, phản ảnh; 3. bề mặt, mặt, miíc, mực; 4. mặt (nưdc); 5. (quân sự) kính tiềm vọng, óng nhòm ngầm; 6. (quân sự) hồng tâm, điểm đen (cúa bia); 7. mép lật, mép bẻ, ve áo; 8. (quân sự) phủ hiệu, cấp hiệu, quân hiệu, quân hàm.

Từ điển tiếng việt

cấp hiệu

- dt. Phù hiệu đeo ở hai ve cổ áo của quân nhân, chỉ cấp bậc quân hàm, hình bình hành, có màu sắc phân biệt theo quân binh chủng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cấp hiệu

Tresse f, Schulterstück n, Borte f