Spiegel /[’Jpi:gal], der; -s, -/
mép lật;
mép bẻ;
ve áo;
FasSOn /das; -s, -s (veraltet)/
mép lật;
mép bẻ;
ve áo;
cổ lật (‘Revers);
Patte /die; -, n/
mép lật;
mép bẻ;
ve áo;
cổ tay áo bẻ lên;
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
cổ tay áo;
mép lật;
mép bẻ;
ve áo;
gâ’u quần (bẻ gập ra);
Aufschlag /der; -[e]s, Aufschläge/
cổ tay áo lật ra;
mép lật;
mép bẻ;
ve áo;
vành mũ bẻ lên (Ärmelaufschlag, Krempr, Umschlag);
Stulpe /[’/tulpa], die; -, -n/
mép lật;
mép bẻ;
ve áo;
cổ tay áo lật lên;
vành ủng bẻ lật xuống;