Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
bao sách;
bìa bọc ngoài;
bìa sách;
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
dạng ngắn gọn của danh từ Briefumschlag (phong bì, bì thư);
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
miếng gạc;
thuôc đắp lên chỗ đau;
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
cổ tay áo;
mép lật;
mép bẻ;
ve áo;
gâ’u quần (bẻ gập ra);
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
(o Pl ) sự thay đổi dột ngột;
sự đột biến;
sự chuyển biến đột ngột;
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
(o PI ) (Wirtsch ) sự chuyển hàng;
sự chuyển tải;
sự chuyển vận;
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
(o PL) (Wirtsch ) sự lưu thông;
sự luân chuyển;
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
(o Pl ) (Handarb ) sự bắt thêm mũi vào que đan;
sự móc thêm mũi;