Việt
sự chuyển tải
sự sang tải
sự chuyển tàu
sự sang mạn tàu
Anh
transshipment
transhipment
transhipment operation
Đức
Umladung
Umschlag
Pháp
transbordement
transhipment,transhipment operation,transshipment /FISCHERIES/
[DE] Umladung
[EN] transhipment; transhipment operation; transshipment
[FR] transbordement
Umschlag /m/D_KHÍ/
[EN] transshipment
[VI] sự chuyển tải, sự sang tải (đường thuỷ)
Umladung /f/VT_THUỶ/
[VI] sự chuyển tàu, sự sang mạn tàu