Việt
sự chuyển tải
sự sang tải
khoảng cách vận chuyển
sự chuyển hàng
sự chuyển vận
sự chất hàng lại
sự chụyển hàng sang tàu khác
sự kéo
sự lôi
dảnh dây cáp
Anh
load transfer
transshipment
freight transfer
change
terminalling
portage
haul
Đức
Umschlag
Umladung
Lasttransfer
Lastübergabe
Lastumschaltung
sự kéo, sự lôi, sự chuyển tải (bằng sức kéo), dảnh dây cáp
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
(o PI ) (Wirtsch ) sự chuyển hàng; sự chuyển tải; sự chuyển vận;
Umladung /die; -, -en/
sự chất hàng lại; sự chụyển hàng sang tàu khác; sự chuyển tải; sự chuyển vận;
sự chuyển tải, khoảng cách vận chuyển (của phù sa)
sự chuyển (phụ) tải
change, freight transfer, load transfer, terminalling, transshipment
Lasttransfer /m/V_THÔNG/
[EN] load transfer
[VI] sự chuyển (phụ) tải
Lastübergabe /f/ĐIỆN/
Lastumschaltung /f/ĐIỆN/
Umschlag /m/D_KHÍ/
[EN] transshipment
[VI] sự chuyển tải, sự sang tải (đường thuỷ)