Việt
sự sang tải
sự chuyển tải
Anh
transshipment
Đức
Umschlag
Umschlag /m/D_KHÍ/
[EN] transshipment
[VI] sự chuyển tải, sự sang tải (đường thuỷ)
transshipment /hóa học & vật liệu/
sự sang tải (đường thủy)