Việt
sự sang tải
sự chuyển hành khách
sự chuyển vật liệu
sự chuyển tải
Anh
transshipment
change
freight transfer
load transfer
terminalling
transshipment /hóa học & vật liệu/
sự sang tải (đường thủy)
transshipment /xây dựng/
change, freight transfer, load transfer, terminalling, transshipment