Việt
sự chuyển hàng
sự chuyển tải
sự chuyển vận
sự làm hàng
sự xử lý hàng
Anh
transfer
handling
handling of goods
Đức
Umschlag
Warentransport
Warentransport /m/B_BÌ/
[EN] handling, handling of goods
[VI] sự chuyển hàng; sự làm hàng, sự xử lý hàng
Umschlag /der; -[e]s, Umschläge/
(o PI ) (Wirtsch ) sự chuyển hàng; sự chuyển tải; sự chuyển vận;
handling, handling of goods, transfer