manutention
manutention [manytôsjô] n. f. 1. Sự chuyển hàng hóa, sản phẩm công nghiệp (trên đuờng ngắn). Engins de manutention: Phương tiện chuyển hàng (băng tải, xe nâng, cần cẩu, cầu quay, ray một chiều...). Manutention pneumatique des produits pulvérulents: Sự chuyển các sân phẩm dạng bột (xi măng, bột....) bằng các ống khí. Palette de manutention: Khay chuyền hàng. 2. Noi chuyển hàng.