TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

manutention

handling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

materials handling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

manutention

Umschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handhaben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umschlagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Warenbeförderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

manutention

manutention

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Engins de manutention

Phương tiện chuyển hàng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manutention /TECH/

[DE] Umschlag

[EN] handling

[FR] manutention

manutention /IT-TECH/

[DE] Handhaben

[EN] materials handling

[FR] manutention

manutention /TECH/

[DE] Umschlag; Umschlagen; Warenbeförderung

[EN] handling

[FR] manutention

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

manutention

manutention [manytôsjô] n. f. 1. Sự chuyển hàng hóa, sản phẩm công nghiệp (trên đuờng ngắn). Engins de manutention: Phương tiện chuyển hàng (băng tải, xe nâng, cần cẩu, cầu quay, ray một chiều...). Manutention pneumatique des produits pulvérulents: Sự chuyển các sân phẩm dạng bột (xi măng, bột....) bằng các ống khí. Palette de manutention: Khay chuyền hàng. 2. Noi chuyển hàng.