Việt
sự xử lý vật liệu
Giao thông vận tải
Anh
materials handling
operation
transport and shipping
Đức
Handhaben
Materialhandhabung
Transportwesen
Pháp
manutention
Le transport
transport and shipping,materials handling
[DE] Transportwesen
[EN] transport and shipping, materials handling
[FR] Le transport
[VI] Giao thông vận tải
Materialhandhabung /f/CNH_NHÂN/
[EN] materials handling
[VI] sự xử lý vật liệu
materials handling /IT-TECH/
[DE] Handhaben
[FR] manutention
materials handling, operation