Việt
Giao thông vận tải
ngành vận tải.
ngành vận tải
Anh
transport and shipping
materials handling
Đức
Transportwesen
Pháp
Le transport
Transportwesen /das (o. P1-)/
ngành vận tải;
Transportwesen /n -s, =/
[DE] Transportwesen
[EN] transport and shipping, materials handling
[FR] Le transport
[VI] Giao thông vận tải