Việt
sử dụng
điều khiển
xử lý
vận hành
thao tác bằng tay
vận chuyển
chuyên chở
am hiểu
biét rỗ
nắm vững
tinh thông
thông thạo
dùng
lái
thao tác.
nắm vũng
thao tác
vận dụng
áp dụng
thực hành
thi hành
Anh
handle
manage
manipulate
materials handling
handl
Đức
handhaben
Pháp
poignée
manutention
manipuler
dieses Gerät ist einfach zu handhaben
thiết bị này dễ điều khiển.
so haben wir es immer gehandhabt
chúng tôi vẫn luôn làm như thế.
handhaben /(sw. V.; hat)/
sử dụng; điều khiển; thao tác;
dieses Gerät ist einfach zu handhaben : thiết bị này dễ điều khiển.
vận dụng; áp dụng; thực hành; thi hành;
so haben wir es immer gehandhabt : chúng tôi vẫn luôn làm như thế.
handhaben /(không tách) vt/
am hiểu, biét rỗ, nắm vững, tinh thông, thông thạo, dùng, sử dụng, điều khiển, lái, thao tác.
Handhaben /n -s/
sự] am hiểu, nắm vũng, tinh thông, thông thạo, sử dụng, điều khiển, thao tác.
handhaben /vt/XD/
[EN] handle
[VI] vận hành
handhaben /vt/C_THÁI/
[EN] manipulate
[VI] thao tác bằng tay
handhaben /vt/CƠ, VT_THUỶ/
[EN] handl
[VI] vận chuyển, chuyên chở (tàu)
Handhaben /IT-TECH/
[DE] Handhaben
[EN] materials handling
[FR] manutention
handhaben /ENG-MECHANICAL/
[DE] handhaben
[EN] handle; manipulate
[FR] manipuler
[EN] handle, manage
[FR] poignée
[VI] xử lý