Anh
handle
manipulate
Đức
handhaben
Pháp
manipuler
C’est un naïf que Ton peut facilement manipuler
Đó là môt kè ngây ngô mà ngưòi ta dễ dàng thao túng.
manipuler /ENG-MECHANICAL/
[DE] handhaben
[EN] handle; manipulate
[FR] manipuler
manipuler [manipyle] V. tr. [1] 1. Nhào trộn, sắp xếp, thao tác một cách thận trọng. 2. Mó vào, bê đi. 3. Bóng và Khinh Thao túng (ai). C’est un naïf que Ton peut facilement manipuler: Đó là môt kè ngây ngô mà ngưòi ta dễ dàng thao túng.