Việt
sử dụng
điều khiển
xử lý
vận hành
thao tác bằng tay
vận chuyển
chuyên chở
am hiểu
biét rỗ
nắm vững
tinh thông
thông thạo
dùng
lái
thao tác.
nắm vũng
thao tác
vận dụng
áp dụng
thực hành
thi hành
Anh
handle
manage
manipulate
materials handling
handl
Đức
handhaben
Pháp
poignée
manutention
manipuler
Anschließend verzuckert Glukoamylase diese Stoffe zu einem Glukosesirup (Traubenzuckersirup), der in dieser Form in vielen Lebensmitteln und Getränken statt Kristallzucker verwendet wird, weil er nicht auskristallisiert und als Flüssigzucker technologisch einfach zu handhaben ist.
Sau đó glucoamylase đường hóa chúng thành mật rỉ glucose. Với dạng này chúng được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm và thức uống, vì dưới dạng lỏng, nên dễ dàng xử lý.
Siebkorbwerkzeuge sind im Vergleich zu Dornhalterwerkzeugen kompakter aufgebaut, besitzen eine geringere Masse und sind damit leichter zu handhaben.
So sánh với khuôn có vòng giữ lõi phân luồng thì khuôn giỏ sàng được cấu tạo gọn hơn, có khối lượng nhỏ hơn và do đó dễ lắp ráp hơn.
P231 Unter inertem Gas handhaben.
P231 Thao tác trong môi trường khí trơ.
Behälter mit Vorsicht öffnen und handhaben
Cẩn thận khi mở và thao tác bình chứa những chất này
P231 + P232 Unter inertem Gas handhaben.
P231 + P232 Thao tác trong môi trường khí trơ.
dieses Gerät ist einfach zu handhaben
thiết bị này dễ điều khiển.
so haben wir es immer gehandhabt
chúng tôi vẫn luôn làm như thế.
handhaben /(sw. V.; hat)/
sử dụng; điều khiển; thao tác;
dieses Gerät ist einfach zu handhaben : thiết bị này dễ điều khiển.
vận dụng; áp dụng; thực hành; thi hành;
so haben wir es immer gehandhabt : chúng tôi vẫn luôn làm như thế.
handhaben /(không tách) vt/
am hiểu, biét rỗ, nắm vững, tinh thông, thông thạo, dùng, sử dụng, điều khiển, lái, thao tác.
Handhaben /n -s/
sự] am hiểu, nắm vũng, tinh thông, thông thạo, sử dụng, điều khiển, thao tác.
handhaben /vt/XD/
[EN] handle
[VI] vận hành
handhaben /vt/C_THÁI/
[EN] manipulate
[VI] thao tác bằng tay
handhaben /vt/CƠ, VT_THUỶ/
[EN] handl
[VI] vận chuyển, chuyên chở (tàu)
Handhaben /IT-TECH/
[DE] Handhaben
[EN] materials handling
[FR] manutention
handhaben /ENG-MECHANICAL/
[DE] handhaben
[EN] handle; manipulate
[FR] manipuler
[EN] handle, manage
[FR] poignée
[VI] xử lý