TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handhaben

sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thao tác bằng tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyên chở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biét rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

handhaben

handle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

manipulate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

materials handling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

handl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

handhaben

handhaben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

handhaben

poignée

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

manutention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manipuler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anschließend verzuckert Glukoamylase diese Stoffe zu einem Glukosesirup (Traubenzuckersirup), der in dieser Form in vielen Lebensmitteln und Getränken statt Kristallzucker verwendet wird, weil er nicht auskristallisiert und als Flüssigzucker technologisch einfach zu handhaben ist.

Sau đó glucoamylase đường hóa chúng thành mật rỉ glucose. Với dạng này chúng được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm và thức uống, vì dưới dạng lỏng, nên dễ dàng xử lý.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Siebkorbwerkzeuge sind im Vergleich zu Dornhalterwerkzeugen kompakter aufgebaut, besitzen eine geringere Masse und sind damit leichter zu handhaben.

So sánh với khuôn có vòng giữ lõi phân luồng thì khuôn giỏ sàng được cấu tạo gọn hơn, có khối lượng nhỏ hơn và do đó dễ lắp ráp hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P231 Unter inertem Gas handhaben.

P231 Thao tác trong môi trường khí trơ.

Behälter mit Vorsicht öffnen und handhaben

Cẩn thận khi mở và thao tác bình chứa những chất này

P231 + P232 Unter inertem Gas handhaben.

P231 + P232 Thao tác trong môi trường khí trơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Gerät ist einfach zu handhaben

thiết bị này dễ điều khiển.

so haben wir es immer gehandhabt

chúng tôi vẫn luôn làm như thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handhaben /(sw. V.; hat)/

sử dụng; điều khiển; thao tác;

dieses Gerät ist einfach zu handhaben : thiết bị này dễ điều khiển.

handhaben /(sw. V.; hat)/

vận dụng; áp dụng; thực hành; thi hành;

so haben wir es immer gehandhabt : chúng tôi vẫn luôn làm như thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

handhaben /(không tách) vt/

am hiểu, biét rỗ, nắm vững, tinh thông, thông thạo, dùng, sử dụng, điều khiển, lái, thao tác.

Handhaben /n -s/

sự] am hiểu, nắm vũng, tinh thông, thông thạo, sử dụng, điều khiển, thao tác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handhaben /vt/XD/

[EN] handle

[VI] vận hành

handhaben /vt/C_THÁI/

[EN] manipulate

[VI] thao tác bằng tay

handhaben /vt/CƠ, VT_THUỶ/

[EN] handl

[VI] vận chuyển, chuyên chở (tàu)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handhaben /IT-TECH/

[DE] Handhaben

[EN] materials handling

[FR] manutention

handhaben /ENG-MECHANICAL/

[DE] handhaben

[EN] handle; manipulate

[FR] manipuler

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

handhaben

[DE] handhaben

[EN] handle, manage

[FR] poignée

[VI] xử lý

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

handhaben

handle

handhaben

manage