Việt
thao tác bằng tay
Anh
manipulate
manual operation
manually operated
Đức
handhaben
Sie wirken hand- oder fußbetätigt auf die Trommel- oder Scheibenbremsen der Hinterachse.
Hệ thống tác động vào phanh trống hay phanh đĩa ở cầu sau qua thao tác bằng tay hay chân.
Die Impulsventile sind noch zusätzlich mit Handhilfsbetätigungen ausgerüstet.
Các van xung được trang bị thêm cách thao tác bằng tay.
handhaben /vt/C_THÁI/
[EN] manipulate
[VI] thao tác bằng tay
Thao tác bằng tay (vẽ tay)
manual operation, manually operated /toán & tin;xây dựng;xây dựng/