manual operation /điện tử & viễn thông/
sự khai thác bằng tay
manual operation /toán & tin/
vận hành thủ công
manual operation /toán & tin/
thao tác nhân công
manual operation /toán & tin/
thao tác thủ công
manual operation, manually operated /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
thao tác bằng tay
hand operation, manual control, manual operation
sự thao tác thủ công