handbedient /adj/CƠ/
[EN] hand-operated, manually-operated
[VI] vận hành bằng tay, vận hành thủ công
Handbedienung /f/M_TÍNH/
[EN] manual operation
[VI] thao tác thủ công, vận hành thủ công
Handbedienung /f/V_THÔNG/
[EN] manual working
[VI] vận hành thủ công, vận hành bằng tay
handbetätigt /adj/Đ_KHIỂN, CT_MÁY/
[EN] hand-operated, manually-operated (được)
[VI] (được) vận hành thủ công, vận hành bằng tay
handbetrieben /adj/Đ_KHIỂN, CƠ, DHV_TRỤ/
[EN] hand-operated, manually-operated (được)
[VI] (được) vận hành thủ công, vận hành nhân công
manuell betrieben /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] manually-operated
[VI] vận hành thủ công, vận hành bằng tay