Việt
vận hành thủ công
vận hành nhân công
dẫn dộng bằng tay.
được điều khiển bằng tay
Anh
hand-operated
manually-operated
Đức
handbetrieben
handbetrieben /(Adj.)/
được điều khiển (dẫn động) bằng tay;
handbetrieben /a/
handbetrieben /adj/Đ_KHIỂN, CƠ, DHV_TRỤ/
[EN] hand-operated, manually-operated (được)
[VI] (được) vận hành thủ công, vận hành nhân công