Việt
thao tác thủ công
vận hành thủ công
điều khiển bằng tay
vận hành bằng tay
Anh
manual operation
manual control
manual working
hand control
hand drive
hand operation
Đức
Handbedienung
Handantrieb
Handbetaetigung
Handbetrieb
Pháp
commande à main
entraînement manuel
Handantrieb,Handbedienung,Handbetaetigung,Handbetrieb /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Handantrieb; Handbedienung; Handbetaetigung; Handbetrieb
[EN] hand control; hand drive; hand operation
[FR] commande à main; entraînement manuel
Handbedienung /f/M_TÍNH/
[EN] manual operation
[VI] thao tác thủ công, vận hành thủ công
Handbedienung /f/CƠ/
[EN] manual control
[VI] điều khiển bằng tay
Handbedienung /f/V_THÔNG/
[EN] manual working
[VI] vận hành thủ công, vận hành bằng tay
Handbedienung (Gerät)