Việt
dàn động tay
sự điều khiển bằng tay
sự dẫn động tay quay
Anh
hand drive
hand control
hand operation
Đức
Handantrieb
Handbedienung
Handbetaetigung
Handbetrieb
Pháp
commande à main
entraînement manuel
hand control,hand drive,hand operation /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Handantrieb; Handbedienung; Handbetaetigung; Handbetrieb
[EN] hand control; hand drive; hand operation
[FR] commande à main; entraînement manuel
o sự điều khiển bằng tay
dàn động (bàng) tay